Phôi thép | Thép dẹt |
HMC là nhà phân phối chính thức các sản phẩm xi măng thương hiệu Nghi sơn, Chinfon (xi măng xá, bao). Ngoài ra, HMC còn cung cấp xi măng của các thương khác như Vicem Hà Tiên, Holcim
Số TT | Sản phẩm | Tiêu chuẩn | ||
Việt Nam | Mỹ | Châu Âu | ||
1 | Xi măng Portland |
PC50 TCVN2682:2009 |
Type I ASTM C 150/ C150M-16 |
CEM I BS EN 197-1:2011 |
2 | Xi măng Portland bền sulphate vừa | - |
Type II ASTM C 150/ C150M-16 |
- |
3 |
Xi măng Potland hỗn hợp (công nghiệp) |
PCB40 TCVN6260:2009 |
GU ASTM C 1157/ C1157M-11 |
CEM II/A-M BS EN 197-1:2011 |
4 |
Xi măng Portland hỗn hợp (Dân dụng) |
PCB40 TCVN6260:2009 |
GU ASTM C 1157/ C1157M-11 |
CEM II/B-M BS EN 197-1:2011 |
Sản phẩm | Kích thước | Tiêu chuẩn | Mác thép | Công dụng | Xuất xứ | ||
Đường kính (mm) | Dài (mm) | ||||||
Thép láp | 3 - 120 | 1000 - 12000 | JIS G3112 | SD295, SD390, SD 490 | |||
ASTM A615 | Gr 40, Gr 60 | ||||||
BS 4449 | Gr 250, Gr 460 |
Sản phẩm | Kích thước | Tiêu chuẩn | Mác thép | Công dụng | Xuất xứ | |||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | ||||||
Thép ống | 1-16 | 20-600 | 2000-14000 | JIS G3542 | Thường được sử dụng làm khung nhà tiền chế, giàn giáo, đường ống dẫn nước trong các tòa nhà cao tầng, cột đèn chiếu sáng và một số những ứng dụng khác trong các nhà máy cơ khí...Sản phẩm | Các nhà máy hàng đầu của Nga, Nhật, Trung Quốc, Kazakbstan... | ||
ASTM | A500, A36 | |||||||
BS 1775 | ||||||||
GB3524-92 | Q195, Q235 |
Sản phẩm | Kích thước | Tiêu chuẩn | Mác thép | Công dụng | Xuất xứ | ||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | |||||
Thép hình | 2 - 16 | 50 - 800 | 2000 - 14000 | JIS G3192-1994 | Thường được sử dụng trong đóng tàu, kết cấu nhà xưởng cầu cảng, thùng, bồn xăng dầu, nồi hơi, cơ khí, các ngành xây dựng dân dụng, làm tủ điện, container, tủ dựng hồ sơ, sàn xe, xe lửa... | Các nhà máy hàng đầu của Nga, Nhật, Trung Quốc, Kazakhstan, Hàn Quốc, ... | |
ASTM | A36,1009,1010 | ||||||
JIS G3101 | SS400, SS490 | ||||||
GB3274-88 | Q235, Q345 |
Sản phẩm | Kích thước | Tiêu chuẩn | Mác thép | Công dụng | Xuất xứ | |||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | ||||||
Thép tấm cán nóng | 3 - 120 | 600 - 3000 | 1000 - 14000 | JIS G3101 | SS330, SS400, SS490 | Đóng tàu, Lò xo, Xây dựng, Làm ống, Các loại công cụ, Phụ tùng máy… | Các nhà máy hàng đầu của Nga, Nhật, Trung Quốc, Kazakhstan, Malaysia, Philippin | |
GB3274-88 | Q235 | |||||||
ASTM | A36/A36M, A572-Grade 50 JTZ2015-002-Q345 | |||||||
DIN 17100 | ST 44-2 | |||||||
EN 10025 | S275 |
SẢN PHẨM |
LIÊN HỆ |
|
|
Số 193 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM |